SQL Aliases là tên gọi khác được đặt cho một bảng hoặc cột trong một truy vấn SQL. Aliases giúp bạn dễ dàng đọc và hiểu truy vấn hơn, cũng như giúp bạn tránh được các lỗi do trùng tên.
Cách sử dụng SQL Aliases:
Để tạo một alias, bạn sử dụng cú pháp sau:
-- Alias cho cột: SELECT column_name AS alias_name FROM table_name; -- Alias cho bảng: SELECT column_name(s) FROM table_name AS alias_name;
Ví dụ:
Đặt alias “Ten” cho cột “FirstName”:
SELECT FirstName AS Ten FROM Customers;
Đặt alias “DoanhThuNam2023” cho biểu thức tổng doanh thu năm 2023:
SELECT SUM(Revenue) AS DoanhThuNam2023 FROM Orders WHERE YEAR(OrderDate) = 2023;
Tên alias có khoảng trống, sử dụng [] hoặc “”:
SELECT ProductName AS "My Great Products" FROM Products;
Sử dụng alias cho bảng:
SELECT * FROM Customers AS Persons;
Sử dụng alias nối ký tự:
SELECT CustomerName, (Address || ', ' || PostalCode || ' ' || City || ', ' || Country) AS Address FROM Customers;
Lợi ích của việc sử dụng SQL Aliases:
- Dễ đọc và hiểu: Aliases giúp bạn dễ dàng hiểu được ý nghĩa của các cột và biểu thức trong truy vấn.
- Tránh lỗi trùng tên: Aliases giúp bạn tránh được các lỗi do trùng tên giữa các cột hoặc bảng trong cùng một truy vấn.
- Làm cho truy vấn ngắn gọn hơn: Aliases giúp bạn làm cho truy vấn ngắn gọn hơn bằng cách sử dụng tên ngắn hơn cho các cột và biểu thức.
Lưu ý:
- Aliases chỉ tồn tại trong thời gian thực thi của truy vấn.
- Bạn có thể sử dụng aliases trong tất cả các mệnh đề của truy vấn SQL, bao gồm SELECT, WHERE, ORDER BY, GROUP BY, HAVING, v.v.