Bàn luận về việc Cải thiện hiệu suất tổng thể cho Oracle database

Using General Overall Database Enhancements trong Oracle Database là việc áp dụng các cải tiến và tối ưu hóa chung giúp cải thiện hiệu suất, bảo mật, và tính khả dụng của cơ sở dữ liệu. Những cải tiến này không chỉ tập trung vào các tính năng riêng lẻ mà bao gồm các thay đổi tổng thể trong cách quản lý và vận hành cơ sở dữ liệu Oracle. Dưới đây là một số cải tiến tổng quan phổ biến mà chúng ta có thể áp dụng để tăng cường hiệu suất và khả năng quản lý cơ sở dữ liệu Oracle:

1. Tối ưu hóa hiệu suất (Performance Enhancements)

a. Optimizer Enhancements (Tối ưu hóa truy vấn)

  • SQL Plan Management (SPM): Đảm bảo rằng các kế hoạch thực thi truy vấn tốt nhất được sử dụng trong suốt quá trình thay đổi schema hoặc cập nhật thống kê, giúp bảo vệ hiệu suất truy vấn.
  • Adaptive Query Optimization: Cho phép bộ tối ưu tự điều chỉnh trong khi thực thi truy vấn để đạt hiệu suất cao hơn, đặc biệt trong các tình huống phức tạp hoặc khối lượng dữ liệu lớn.
  • SQL Plan Baselines: Oracle tự động lưu trữ các kế hoạch thực thi SQL hiệu quả nhất và sử dụng chúng khi có những thay đổi trong cơ sở dữ liệu hoặc ứng dụng.

b. Partitioning Enhancements (Cải tiến phân vùng)

  • Partitioning Strategies: Sử dụng phân vùng thông minh (partitioning) để tối ưu hóa hiệu suất truy xuất dữ liệu, đặc biệt với các bảng rất lớn.
  • Automatic Partitioning: Cải tiến về tự động hóa trong việc tạo và quản lý các phân vùng, giúp giảm thiểu sự can thiệp của quản trị viên. (script tự động tạo partition cho table)

c. In-Memory Enhancements (Cải tiến lưu trữ trong bộ nhớ)

  • In-Memory Column Store: Sử dụng tính năng lưu trữ dữ liệu theo cột trong bộ nhớ giúp tăng tốc độ xử lý các truy vấn phức tạp, đặc biệt là đối với các truy vấn phân tích và báo cáo.
  • In-Memory Expressions: Tối ưu hóa việc lưu trữ và tính toán các biểu thức thường xuyên được sử dụng trong bộ nhớ, giúp giảm thời gian thực thi truy vấn.

2. Tăng cường bảo mật (Security Enhancements)

a. Database Vault và Transparent Data Encryption (TDE)

  • Transparent Data Encryption (TDE): Bảo mật dữ liệu nhạy cảm bằng cách mã hóa dữ liệu khi lưu trữ mà không cần thay đổi ứng dụng.
  • Oracle Database Vault: Tăng cường kiểm soát truy cập vào cơ sở dữ liệu, ngăn chặn người dùng có quyền cao (DBA) khỏi việc truy cập dữ liệu nhạy cảm mà không có sự cho phép.

b. Fine-Grained Auditing (FGA)

  • Cung cấp khả năng giám sát và ghi nhận chi tiết các hành vi truy cập dữ liệu cụ thể, ví dụ theo cột hoặc theo điều kiện cụ thể.
  • FGA giúp giám sát chặt chẽ các hoạt động đối với dữ liệu nhạy cảm và phát hiện kịp thời những truy cập trái phép.

c. Unified Auditing

  • Kết hợp các kỹ thuật ghi nhận sự kiện vào một hệ thống duy nhất, giúp quản lý và phân tích dữ liệu giám sát dễ dàng hơn.

3. Khả năng quản lý dễ dàng hơn (Manageability Enhancements)

a. Automatic Storage Management (ASM) Enhancements

  • Cải thiện khả năng quản lý lưu trữ, giúp tối ưu hóa việc phân bổ và sử dụng tài nguyên đĩa.
  • ASM Flex Disk Groups: Tính năng này giúp phân bổ không gian lưu trữ theo nhu cầu thực tế, cho phép quản lý nhóm đĩa linh hoạt hơn.

b. Automatic Workload Repository (AWR) Enhancements

  • Real-Time AWR: Thu thập và lưu trữ thông tin hiệu suất hệ thống một cách chi tiết theo thời gian thực, giúp phân tích và khắc phục sự cố nhanh chóng hơn.
  • Automatic Database Diagnostic Monitor (ADDM): ADDM tự động phân tích các vấn đề về hiệu suất của cơ sở dữ liệu và đề xuất các giải pháp cải tiến.

c. Fleet Maintenance

  • Cho phép quản lý và bảo trì nhiều cơ sở dữ liệu Oracle cùng lúc từ một điểm quản lý duy nhất, giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực.

d. Database Sharding (Phân mảnh cơ sở dữ liệu)

  • Cho phép phân mảnh dữ liệu theo nhiều máy chủ hoặc vùng địa lý khác nhau để hỗ trợ các ứng dụng yêu cầu khả năng mở rộng lớn.

4. Khả năng mở rộng và hiệu suất cao (Scalability Enhancements)

a. Real Application Clusters (RAC) Enhancements

  • RAC One Node: Cung cấp khả năng failover nhanh chóng cho các ứng dụng đơn phiên, đảm bảo tính khả dụng cao cho các hệ thống quan trọng.
  • Application Continuity: Tính năng này giúp duy trì sự liên tục của ứng dụng trong trường hợp gián đoạn hệ thống hoặc lỗi phiên.

b. Exadata Enhancements

  • Tích hợp với Oracle Exadata cho phép cơ sở dữ liệu Oracle tận dụng tối đa phần cứng Exadata để cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng.

5. Backup and Recovery Enhancements

a. RMAN Enhancements

  • Cross-Platform Backup: Cho phép thực hiện backup trên nhiều hệ điều hành khác nhau, dễ dàng chuyển đổi và phục hồi dữ liệu giữa các nền tảng khác nhau.
  • Fast Incremental Backup: RMAN có thể thực hiện sao lưu gia tăng nhanh hơn bằng cách chỉ sao lưu những thay đổi kể từ lần sao lưu cuối cùng, giảm thiểu thời gian sao lưu.

b. Data Guard Enhancements

  • Far Sync: Tăng cường tính khả dụng cao bằng cách sử dụng tính năng đồng bộ từ xa, đảm bảo rằng không có dữ liệu nào bị mất trong trường hợp xảy ra sự cố.
  • Active Data Guard: Cung cấp khả năng đọc từ standby database trong khi đồng bộ hóa dữ liệu với primary database, cho phép tải các truy vấn không quan trọng qua standby.

6. Tối ưu hóa bộ nhớ (Memory Optimization Enhancements)

a. Automatic Memory Management (AMM)

  • Cho phép cơ sở dữ liệu tự động điều chỉnh và phân bổ tài nguyên bộ nhớ giữa SGA và PGA tùy theo nhu cầu hệ thống.

b. In-Memory Advisor

  • Công cụ này đề xuất các bảng và cột nào nên được đưa vào vùng In-Memory để tối ưu hóa hiệu suất của cơ sở dữ liệu.

7. Tăng cường khả năng phát triển và tích hợp (Development and Integration Enhancements)

a. JSON and XML Enhancements

  • Tích hợp và tối ưu hóa việc lưu trữ và xử lý dữ liệu JSON và XML, giúp tăng cường khả năng tương thích và hiệu suất đối với các ứng dụng hiện đại.

b. PL/SQL Enhancements

  • Tối ưu hóa hiệu suất của các khối PL/SQL và cải thiện tính năng xử lý lỗi để dễ dàng quản lý mã nguồn trong cơ sở dữ liệu.

Như vậy:

Using General Overall Database Enhancements là tập hợp các phương pháp và kỹ thuật giúp cải thiện hiệu suất, bảo mật, và khả năng quản lý cơ sở dữ liệu Oracle một cách toàn diện. Các cải tiến này bao gồm tối ưu hóa hiệu suất truy vấn, tăng cường bảo mật, cải thiện khả năng quản lý, mở rộng hệ thống, và tối ưu hóa bộ nhớ, giúp cơ sở dữ liệu hoạt động hiệu quả hơn, bảo mật tốt hơn và dễ dàng quản lý hơn.

Trên đây chỉ là một trong số rất nhiều các phương pháp khác nhau nhằm cải thiện hiệu suất (sau khi chúng ta đã thực hiện 100% các phương pháp cơ bản trước đó rồi) trong việc cải thiện hiệu suất của CSDL.

Việc áp dụng phương pháp nào cho hiệu quả có thể phụ thuộc rất nhiều vào CSDL hiện tại đang phục vụ mục đích gì (lưu trữ hay là xử lý liên tục online…), năng lực tài nguyên của hệ thống thông tin và hạ tầng CNTT + kỹ năng của đội ngũ DBA.

Chúc các bạn thành công!

 

Datalinks.vn

Hello các bạn, tôi là Dương Nguyễn (DuoDBA - https://www.youtube.com/@DuoDBA) tác giả của blog này. Mong muốn được chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm về cơ sở dữ liệu với những người đam mê và quan tâm đến lĩnh vực này. Tôi có tổ chức các khoá Coaching về #OracleDatabase và luyện thi #OCP thường xuyên, các bạn muốn có người đồng hành thì alo tôi nhé. Call/Zalo: 0765 871 888. Thanks you !.....
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận