Câu lệnh UPDATE được sử dụng để cập nhật dữ liệu hiện có trong một bảng. Nó cho phép bạn thay đổi giá trị của một hoặc nhiều cột cho các hàng được chọn.
Cấu trúc cơ bản:
UPDATE table_name SET column1 = value1, column2 = value2, ... WHERE condition;
Giải thích:
- UPDATE: Từ khóa cho biết bạn muốn cập nhật dữ liệu.
- table_name: Tên bảng mà bạn muốn cập nhật dữ liệu.
- column_name: Tên cột mà bạn muốn thay đổi giá trị.
- value: Giá trị mới cho cột được chỉ định.
- WHERE: Mệnh đề tùy chọn để lọc các hàng mà bạn muốn cập nhật.
Ví dụ:
-- Cập nhật giá sản phẩm có tên "iPhone 14": UPDATE products SET price = 21000000 WHERE name = 'iPhone 14'; -- Cập nhật email của tất cả khách hàng ở Hà Nội: UPDATE customers SET email = 'new_email@gmail.com' WHERE city = 'Hanoi';
Cập nhật nhiều cột:
Bạn có thể cập nhật nhiều cột bằng cách liệt kê các cặp column_name = value trong câu lệnh UPDATE.
Ví dụ:
-- Cập nhật giá và số lượng sản phẩm có tên "Samsung Galaxy S23": UPDATE products SET price = 22000000, quantity = 10 WHERE name = 'Samsung Galaxy S23';
Cập nhật nhiều bản ghi hoặc tất cả:
Bạn có thể cập nhật nhiều bản ghi hoặc tất cả bản ghi khi không sử dụng từ khoá WHERE.
Ví dụ:
-- Cập nhật nhiều bản ghi, câu lệnh này sẽ thay đổi tất cả cột ContactName mà không cần kiểm tra bất cứ điều kiện nào: UPDATE Customers SET ContactName='Juan';
Lưu ý:
- Cẩn thận khi sử dụng câu lệnh UPDATE, vì nó có thể thay đổi dữ liệu của bạn một cách vĩnh viễn.
- Nên sử dụng mệnh đề WHERE để lọc các hàng mà bạn muốn cập nhật.
- Nên sao lưu dữ liệu trước khi thực hiện các thay đổi.