Câu lệnh DELETE – TRUNCATE – DROP TABLE trong SQL
Câu lệnh DELETE được sử dụng để xóa dữ liệu khỏi một bảng trong cơ sở dữ liệu SQL.
Cấu trúc cơ bản:
DELETE FROM table_name WHERE condition;
Giải thích:
- DELETE: Từ khóa cho biết bạn muốn xóa dữ liệu.
- table_name: Tên bảng mà bạn muốn xóa dữ liệu.
- WHERE: Mệnh đề tùy chọn để lọc các hàng mà bạn muốn xóa.
Ví dụ:
-- Xóa sản phẩm có tên "iPhone 14": DELETE FROM products WHERE name = 'iPhone 14'; -- Xóa tất cả khách hàng không có email: DELETE FROM customers WHERE email IS NULL; -- Xoá KH có tên 'Alfreds Futterkiste: DELETE FROM Customers WHERE CustomerName='Alfreds Futterkiste'; -- Xoá tất cả bản ghi: DELETE FROM table_name; DELETE FROM Customers; -- Xoá cả bảng, lệnh này sẽ xoá hết dữ liệu bảng và cấu trúc của bảng: DROP TABLE DROP TABLE Customers;
Lưu ý:
- Cẩn thận khi sử dụng câu lệnh DELETE, vì nó có thể xóa dữ liệu của bạn một cách vĩnh viễn.
- Nên sử dụng mệnh đề WHERE để lọc các hàng mà bạn muốn xóa.
- Nên sao lưu dữ liệu trước khi thực hiện các thay đổi.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng TRUNCATE TABLE để xóa tất cả dữ liệu khỏi một bảng nhưng vẫn dữ lại cấu trúc của bảng (khác với DROP TABLE).
Cấu trúc:
TRUNCATE TABLE table_name;
Lưu ý:
- TRUNCATE TABLE nhanh hơn DELETE nhưng không thể được sử dụng với các ràng buộc ngoại vi.
- TRUNCATE TABLE không kích hoạt các trình kích hoạt (trigger).