DDL viết tắt của Data Definition Language (SQL DDL), là ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu trong SQL. DDL được sử dụng để tạo, thay đổi và xóa các đối tượng cơ sở dữ liệu như bảng, chỉ mục, view, trigger, stored procedure, v.v.
Cấu trúc chung của câu lệnh DDL:
[ALTER | CREATE | DROP] object_type object_name [options];
Giải thích:
- ALTER: Thay đổi cấu trúc của một đối tượng đã tồn tại.
- CREATE: Tạo một đối tượng mới.
- DROP: Xóa một đối tượng.
- object_type: Loại đối tượng (ví dụ: TABLE, INDEX, VIEW, PROCEDURE).
- object_name: Tên của đối tượng.
- options: Các tùy chọn bổ sung để cấu hình đối tượng.
Ví dụ:
- Tạo, Xoá Database, bảng:
--Tạo DB CREATE DATABASE databasename; --Xoá DB DROP DATABASE databasename; --Tạo bảng mới CREATE TABLE Customers ( CustomerID int NOT NULL AUTO_INCREMENT, FirstName varchar(255) NOT NULL, LastName varchar(255) NOT NULL, Email varchar(255) UNIQUE, PRIMARY KEY (CustomerID) ); --Xoá bảng khỏi DB DROP TABLE Shippers; --Xoá dữ liệu của bảng mà không xoá cấu trúc bảng TRUNCATE TABLE table_name;
- Thêm cột vào bảng:
ALTER TABLE Customers ADD PhoneNumber varchar(255);
- Xóa bảng:
DROP TABLE Customers;
Ngoài ra, DDL còn bao gồm các lệnh sau:
- GRANT: Cấp quyền truy cập cho người dùng đối với các đối tượng cơ sở dữ liệu.
- REVOKE: Thu hồi quyền truy cập cho người dùng đối với các đối tượng cơ sở dữ liệu.
Lưu ý:
- Cấu trúc và cú pháp cụ thể của các câu lệnh DDL có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) mà bạn sử dụng.
- Bạn cần có quyền truy cập thích hợp để thực thi các câu lệnh DDL.