Câu lệnh CASE trong SQL cho phép bạn đánh giá một biểu thức và trả về giá trị khác nhau dựa trên kết quả của đánh giá đó. Nó hoạt động tương tự như câu lệnh if-else trong các ngôn ngữ lập trình khác.
Cú pháp cơ bản:
CASE WHEN <condition1> THEN <result1> WHEN <condition2> THEN <result2> ... ELSE <default_result> END
Giải thích:
- CASE: Từ khóa bắt đầu câu lệnh.
- WHEN <condition1> THEN <result1>: Kiểm tra điều kiện đầu tiên. Nếu điều kiện đúng, trả về kết quả tương ứng.
- WHEN <condition2> THEN <result2>: Kiểm tra điều kiện thứ hai. Nếu điều kiện đúng, trả về kết quả tương ứng.
- …: Lặp lại các mệnh đề WHEN cho các điều kiện khác.
- ELSE <default_result>: Trả về giá trị mặc định nếu không có điều kiện nào được đáp ứng.
- END: Kết thúc câu lệnh CASE.
Ví dụ:
--Chuyển đổi điểm chữ thành điểm số: SELECT CASE WHEN Grade = 'A' THEN 4.0 WHEN Grade = 'B' THEN 3.0 WHEN Grade = 'C' THEN 2.0 ELSE 0.0 END AS GPA FROM Students; --Phân loại khách hàng theo doanh thu: SELECT CASE WHEN TotalSales > 1000000 THEN 'VIP' WHEN TotalSales > 500000 THEN 'Gold' ELSE 'Silver' END AS CustomerType FROM Customers; --Lấy ngày hiện tại: SELECT CASE WHEN DAY(GETDATE()) = 1 THEN 'Thứ Hai' ELSE 'Ngày ' + DAY(GETDATE()) END AS Today;
Lưu ý:
- Thứ tự các mệnh đề WHEN rất quan trọng. Câu lệnh sẽ dừng sau khi tìm thấy điều kiện đầu tiên được đáp ứng.
- Bạn có thể sử dụng nhiều mệnh đề WHEN để kiểm tra nhiều điều kiện.
- Mệnh đề ELSE là tùy chọn. Nếu không có mệnh đề ELSE, câu lệnh sẽ trả về NULL nếu không có điều kiện nào được đáp ứng.