RMAN trong Oracle là gì?

RMAN (Recovery Manager) là một công cụ quản lý sao lưu và phục hồi được tích hợp sẵn trong hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu Oracle (Oracle Database Management System – DBMS).

restore

Chức năng chính:

  • Sao lưu (Backup): RMAN cho phép bạn sao lưu toàn bộ cơ sở dữ liệu, từng tablespace riêng lẻ, hoặc các đối tượng cụ thể như bảng, view, và chuỗi.
  • Phục hồi (Recovery): RMAN cung cấp khả năng phục hồi toàn bộ cơ sở dữ liệu hoặc các đối tượng cụ thể đến một điểm thời gian cụ thể.
  • Quản lý sao lưu: RMAN giúp bạn tự động hóa các tác vụ sao lưu, chẳng hạn như lên lịch sao lưu, quản lý nhiều bản sao lưu, và xóa các bản sao lưu cũ.

Ưu điểm:

  • Tự động hóa: RMAN tự động hóa các tác vụ sao lưu và phục hồi, giúp giảm thiểu nguy cơ lỗi do thao tác thủ công.
  • Hiệu quả: RMAN sử dụng các kỹ thuật sao lưu hiệu quả, chẳng như sao lưu gia tăng (incremental backup), giúp giảm thời gian và dung lượng lưu trữ cần thiết.
  • Linh hoạt: RMAN cung cấp nhiều tùy chọn sao lưu và phục hồi, cho phép bạn tùy chỉnh chiến lược sao lưu và phục hồi theo nhu cầu cụ thể.

Các thành phần chính của RMAN:

  • RMAN client: Là chương trình giao diện người dùng cho RMAN, nơi bạn thực hiện các lệnh sao lưu và phục hồi.
  • RMAN repository: Là kho lưu trữ tập trung các metadata về các bản sao lưu, bao gồm thông tin về nội dung, vị trí và thời gian tạo của các bản sao lưu.
  • RMAN channels: Là các luồng giao tiếp được sử dụng để truyền dữ liệu giữa database instance và các thiết bị lưu trữ.

 

Các câu lệnh RMAN hay sử dụng:

Kết nối Rman: rman CONNECT target /

  1. Sao lưu (Backup):
  • BACKUP DATABASE;: Sao lưu toàn bộ cơ sở dữ liệu.
  • BACKUP TABLESPACE <ten_tablespace>;: Sao lưu một tablespace cụ thể.
  • BACKUP DATAFILE <ten_datafile>;: Sao lưu một datafile cụ thể.
  • BACKUP INCREMENTAL LEVEL 0 DATABASE;: Sao lưu gia tăng cấp 0 (full backup).
  • BACKUP INCREMENTAL LEVEL 1 DATABASE;: Sao lưu gia tăng cấp 1 (differential backup).
  1. Phục hồi (Recovery):
  • RECOVER DATABASE;: Phục hồi toàn bộ cơ sở dữ liệu.
  • RECOVER TABLESPACE <ten_tablespace>;: Phục hồi một tablespace cụ thể.
  • RECOVER DATABASE UNTIL CANCEL;: Phục hồi cơ sở dữ liệu đến thời điểm hiện tại.
  • RECOVER DATABASE UNTIL TIME STAMP ‘SYSDATE – 1 HOUR’;: Phục hồi cơ sở dữ liệu đến 1 tiếng trước thời điểm hiện tại.
  1. Quản lý sao lưu:
  • LIST BACKUP;: Liệt kê tất cả các bản sao lưu hiện có.
  • DELETE BACKUP;: Xóa một bản sao lưu cụ thể.
  • CROSSCHECK BACKUP;: Kiểm tra tính toàn vẹn của một bản sao lưu.
  • RESTORE DATABASE;: Khôi phục một bản sao lưu.
  1. Một số câu lệnh RMAN hữu ích khác:
  • STARTUP MOUNT;: Khởi động database instance ở chế độ mount.
  • ALTER DATABASE OPEN;: Mở database instance.
  • SHUTDOWN IMMEDIATE;: Tắt database instance ngay lập tức.
  • SET NEWNAME FOR DATABASE TO <ten_moi>;: Thay đổi tên database.
5 1 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

1 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Nam
Nam
3 tháng trước

bài viết hay hữu ích