Sử dụng Select trong SQL, Select distinct trong SQL
Câu lệnh SELECT là một trong những câu lệnh quan trọng nhất trong ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu SQL. Nó được sử dụng để truy vấn dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng.
Cấu trúc cơ bản:
SELECT [column_list] FROM table_name;
Giải thích:
- SELECT: Từ khóa cho biết bạn muốn truy vấn dữ liệu.
- column_list: Danh sách các cột mà bạn muốn lấy dữ liệu. Bạn có thể sử dụng dấu * để lấy tất cả các cột.
- FROM: Từ khóa cho biết bạn muốn truy vấn dữ liệu từ bảng nào.
- table_name: Tên của bảng mà bạn muốn truy vấn dữ liệu.
Ví dụ:
Lấy tất cả dữ liệu từ bảng customers:
SELECT * FROM customers;
Lấy các cột name, email và phone từ bảng customers:
SELECT name, email, phone FROM customers;
Lọc dữ liệu:
Bạn có thể sử dụng mệnh đề WHERE để lọc dữ liệu dựa trên các điều kiện.
Cấu trúc:
SELECT [column_list] FROM table_name WHERE condition;
Ví dụ:
Lấy tất cả khách hàng từ Hà Nội:
SELECT * FROM customers WHERE city = 'Hanoi';
Lấy 10 khách hàng mới nhất:
SELECT * FROM customers ORDER BY created_at DESC LIMIT 10;
Sắp xếp dữ liệu:
Bạn có thể sử dụng mệnh đề ORDER BY để sắp xếp dữ liệu theo một hoặc nhiều cột.
Cấu trúc:
SELECT [column_list] FROM table_name ORDER BY column_name [ASC | DESC];
Ví dụ:
Sắp xếp khách hàng theo tên theo thứ tự bảng chữ cái:
SELECT * FROM customers ORDER BY name ASC;
Sắp xếp khách hàng theo doanh thu theo thứ tự giảm dần:
SELECT * FROM customers ORDER BY revenue DESC;
Hàm tổng hợp:
Bạn có thể sử dụng các hàm tổng hợp như SUM, AVG, COUNT để tính toán dữ liệu.
Cấu trúc:
SELECT aggregate_function(column_name) FROM table_name;
Ví dụ:
Tính tổng doanh thu của tất cả khách hàng: SELECT SUM(revenue) FROM customers; Tính số lượng khách hàng: SELECT COUNT(*) FROM customers;
Kết hợp bảng:
Bạn có thể sử dụng mệnh đề JOIN để kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng.
Cấu trúc:
SELECT column_list FROM table_name1 JOIN table_name2 ON join_condition;
Ví dụ:
Lấy tên và email của tất cả khách hàng cùng với tên quốc gia của họ:
SELECT customers.name, customers.email, countries.name FROM customers JOIN countries ON customers.country_id = countries.id;
Select có sử dụng DISTINCT: mệnh đề sẽ trả về dữ liệu có giá trị duy nhất của cột
Cấu trúc như sau:
SELECT DISTINCT column1, column2, ... FROM table_name;
Ví dụ:
Trả về giá trị duy nhất theo Country của bảng Customers.
SELECT DISTINCT Country FROM Customers;
Chúc các bạn thành công !